Từ điển Thiều Chửu
聆 - linh
① Nghe, nghe rồi, lĩnh được ý gọi là linh.

Từ điển Trần Văn Chánh
聆 - linh
Như 聆

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
聆 - linh
Nghe thấy — Tuổi tác, năm.